
Lưu huỳnh, một nguyên tố quen thuộc trong hóa học lớp 10, được trình bày chi tiết trong Hóa 10 Bài 38 Trang 161. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng quan trọng của lưu huỳnh, cũng như cách giải các bài tập liên quan.
Lưu huỳnh tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau, phổ biến nhất là lưu huỳnh tà phương (Sα) và lưu huỳnh đơn tà (Sβ). Lưu huỳnh tà phương có màu vàng chanh, giòn, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ như benzen, cacbon đisunfua. Điểm nóng chảy của lưu huỳnh khá thấp, khoảng 113°C. Khi đun nóng, lưu huỳnh chuyển dần sang dạng lỏng và thay đổi màu sắc, độ nhớt theo nhiệt độ.
Lưu huỳnh thể hiện tính oxi hóa và tính khử trong các phản ứng hóa học. Với tính oxi hóa, lưu huỳnh tác dụng với kim loại tạo thành muối sunfua và tác dụng với hidro tạo thành khí hidro sunfua (H2S). Với tính khử, lưu huỳnh phản ứng với các phi kim mạnh hơn như oxi, flo.
Lưu huỳnh tác dụng với nhiều kim loại ở nhiệt độ cao tạo muối sunfua: Fe + S → FeS. Lưu huỳnh cũng tác dụng với hidro tạo khí H2S: H2 + S → H2S.
Lưu huỳnh tác dụng với oxi tạo SO2: S + O2 → SO2. Phản ứng này thường được sử dụng để điều chế SO2 trong công nghiệp.
Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Phần lớn lưu huỳnh được dùng để sản xuất axit sunfuric (H2SO4), một hóa chất quan trọng trong công nghiệp. Lưu huỳnh còn được sử dụng trong sản xuất diêm, thuốc súng, thuốc trừ sâu và trong ngành cao su.
Theo Tiến sĩ Lê Văn Thành, chuyên gia hóa học tại Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội: “Lưu huỳnh là một nguyên tố thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất axit sunfuric đến sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu.”
Bài 38 trong sách giáo khoa Hóa học 10 trang 161 thường bao gồm các bài tập về tính chất và ứng dụng của lưu huỳnh. Việc nắm vững kiến thức về tính chất vật lý, tính chất hóa học của lưu huỳnh sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập này một cách dễ dàng.
Hóa 10 bài 38 trang 161 cung cấp kiến thức quan trọng về lưu huỳnh, một nguyên tố hóa học phổ biến và có nhiều ứng dụng. Hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của lưu huỳnh sẽ giúp bạn học tốt môn Hóa học và áp dụng vào thực tiễn.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt tính oxi hóa và tính khử của lưu huỳnh, cũng như ứng dụng của nó trong đời sống.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các nguyên tố phi kim khác tại Đại CHiến 2.