
Toán 10 Bài 1 Trang 68 mở ra cánh cửa vào thế giới logic toán học với khái niệm mệnh đề. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về mệnh đề, giá trị chân lý, và các dạng mệnh đề phủ định, mệnh đề kéo theo, mệnh đề tương đương.
Mệnh đề, theo toán 10 bài 1 trang 68, là một câu khẳng định có thể xác định được tính đúng hoặc sai. Ví dụ, “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” là một mệnh đề đúng, trong khi “1 + 1 = 3” là một mệnh đề sai. Lưu ý rằng câu hỏi, câu cảm thán, câu cầu khiến không phải là mệnh đề.
Một câu hỏi thường gặp là làm sao phân biệt mệnh đề với những câu khác. Hãy nhớ rằng, chỉ những câu khẳng định rõ ràng đúng hoặc sai mới được coi là mệnh đề. “Trời hôm nay đẹp quá!” không phải là mệnh đề vì tính “đẹp” mang tính chủ quan.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề P, ký hiệu là ¬P, có giá trị chân lý ngược lại với P. Nếu P đúng thì ¬P sai, và ngược lại. Ví dụ, phủ định của “Hôm nay trời mưa” là “Hôm nay trời không mưa”.
Để xây dựng mệnh đề phủ định, ta thường thêm từ “không” hoặc “chưa” vào trước động từ. Tuy nhiên, cần lưu ý ngữ nghĩa để đảm bảo mệnh đề phủ định chính xác.
Mệnh đề kéo theo (P ⇒ Q) chỉ sai khi P đúng và Q sai. Mệnh đề tương đương (P ⇔ Q) đúng khi cả P và Q cùng đúng hoặc cùng sai. Đây là những khái niệm quan trọng trong logic toán.
Ví dụ, “Nếu trời mưa thì tôi mang ô” là mệnh đề kéo theo. “Tam giác ABC đều khi và chỉ khi tam giác ABC có ba cạnh bằng nhau” là mệnh đề tương đương.
Toán 10 bài 1 trang 68 cung cấp nền tảng về mệnh đề, một khái niệm quan trọng trong toán học. Hiểu rõ mệnh đề, mệnh đề phủ định, mệnh đề kéo theo, và mệnh đề tương đương sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán logic phức tạp hơn.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: Mỹ Khê, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.