
Toán Hình 10 Bài 3 Chương 2 giới thiệu về tích vô hướng của hai vectơ, một khái niệm quan trọng trong hình học vectơ. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về tích vô hướng, từ định nghĩa, tính chất đến ứng dụng.
Tích vô hướng của hai vectơ $vec{a}$ và $vec{b}$ được ký hiệu là $vec{a} . vec{b}$ và được định nghĩa bằng công thức: $vec{a} . vec{b} = |vec{a}| . |vec{b}| . cos(vec{a}, vec{b})$, trong đó $(vec{a}, vec{b})$ là góc giữa hai vectơ $vec{a}$ và $vec{b}$. Nếu một trong hai vectơ là vectơ không thì tích vô hướng của chúng bằng 0. Tích vô hướng của hai vectơ cùng phương cùng chiều bằng tích độ dài của chúng, ngược chiều thì bằng số đối của tích độ dài.
Tích vô hướng sở hữu những tính chất quan trọng giúp đơn giản hóa các phép toán vectơ. Cụ thể:
Những tính chất này cho phép ta biến đổi các biểu thức chứa tích vô hướng một cách linh hoạt.
Tính chất của tích vô hướng
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, nếu $vec{a} = (a_1; a_2)$ và $vec{b} = (b_1; b_2)$ thì tích vô hướng của chúng được tính bằng: $vec{a} . vec{b} = a_1b_1 + a_2b_2$. Công thức này rất hữu ích trong việc tính toán cụ thể.
Tích vô hướng có nhiều ứng dụng quan trọng trong toán hình 10, chẳng hạn:
Ứng dụng của tích vô hướng
Toán hình 10 bài 3 chương 2 cung cấp kiến thức nền tảng về tích vô hướng của hai vectơ. Nắm vững định nghĩa, tính chất và ứng dụng của tích vô hướng sẽ giúp bạn giải quyết hiệu quả các bài toán hình học. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “toán hình 10 bài 3 chương 2”.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc áp dụng công thức tích vô hướng để tính góc giữa hai vectơ, đặc biệt là khi phải xử lý các bài toán phức tạp hơn. Việc phân biệt giữa tích vô hướng và tích có hướng cũng là một vấn đề thường gặp.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các bài toán liên quan đến vectơ, hình học phẳng và hình học không gian trên Đại CHiến 2.