
Học kì 2 của Vật lý 10 chứa đựng nhiều công thức quan trọng, đòi hỏi học sinh phải nắm vững để áp dụng vào bài tập. Bài viết này cung cấp Tất Cả Công Thức Lý 10 Học Kì 2 một cách chi tiết, hệ thống, kèm theo hướng dẫn áp dụng và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn chinh phục môn Vật lý 10.
Động lượng và xung lượng là hai khái niệm nền tảng trong vật lý. Chúng ta sẽ bắt đầu với định nghĩa và công thức tính toán của chúng. Động lượng (p) của một vật được định nghĩa là tích của khối lượng (m) và vận tốc (v) của vật: p = m.v. Xung lượng (F.Δt) là đại lượng vectơ, bằng tích của lực tác dụng (F) và khoảng thời gian tác dụng (Δt).
Công Thức Động Lượng Xung Lượng
Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng động lượng của một hệ kín (không có ngoại lực tác dụng) luôn được bảo toàn. Công thức biểu diễn định luật này là: ptrước = psau.
Trong các bài toán va chạm, định luật bảo toàn động lượng có vai trò then chốt. Đối với va chạm đàn hồi, cả động lượng và động năng đều được bảo toàn. Đối với va chạm mềm, chỉ có động lượng được bảo toàn. đề thi hsg lớp 10 vật lý thường xuyên có các bài toán va chạm phức tạp.
Ba định luật Newton là nền tảng của cơ học cổ điển. Định luật I Newton phát biểu rằng nếu một vật không chịu tác dụng của lực nào hoặc chịu tác dụng của các lực cân bằng thì nó giữ nguyên trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều. Định luật II Newton: F = ma, trong đó F là hợp lực tác dụng lên vật, m là khối lượng của vật, và a là gia tốc của vật. Định luật III Newton: Khi vật A tác dụng lên vật B một lực, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực. Hai lực này là hai lực trực đối.
Định luật II Newton được ứng dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán liên quan đến chuyển động của vật. Ví dụ, tính toán gia tốc của một vật khi biết lực tác dụng và khối lượng.
Công Thức Định Luật Newton
Công (A) là đại lượng đo lường năng lượng được truyền cho một vật khi có lực tác dụng lên vật và làm vật dịch chuyển. Công thức tính công: A = F.s.cosα. Công suất (P) là đại lượng đo lường tốc độ thực hiện công, được tính bằng công thực hiện trong một đơn vị thời gian: P = A/t.
Hiệu suất (H) là tỉ số giữa công có ích (Aci) và công toàn phần (Atp), thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm: H = (Aci/Atp) * 100%. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các kiến thức cơ bản tại kiến thức vật lý 10 cơ bản.
Động năng (Wđ) là năng lượng mà một vật có được do nó đang chuyển động. Công thức tính động năng: Wđ = 1/2mv².
Công Thức Động Năng
Thế năng là năng lượng mà một vật có được do vị trí của nó trong một trường lực. Có hai loại thế năng chính: thế năng trọng trường và thế năng đàn hồi. Thế năng trọng trường (Wt) được tính bằng công thức: Wt = mgh. Thế năng đàn hồi (Wt) được tính bằng công thức: Wt = 1/2kx².
Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng trong một hệ kín, cơ năng của hệ luôn được bảo toàn. Cơ năng là tổng của động năng và thế năng. Công thức biểu diễn định luật bảo toàn cơ năng: W = Wđ + Wt = const. bài 29 vật lý 10 thường đề cập đến định luật này.
Nắm vững tất cả công thức lý 10 học kì 2 là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các công thức quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập môn Vật lý. đed thi hk 2 môn.lý 10 sẽ không còn là nỗi lo nếu bạn ôn tập kỹ lưỡng.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc áp dụng công thức vào các bài toán thực tế, đặc biệt là các bài toán va chạm và chuyển động phức tạp. Việc phân biệt các loại thế năng và áp dụng định luật bảo toàn cơ năng cũng là một thách thức.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về quản lý ứng dụng trên Windows 10 tại quản lý ứng dụng win 10.