
Hiđro sunfua (H₂S), lưu huỳnh đioxit (SO₂) và lưu huỳnh trioxit (SO₃) là những hợp chất quan trọng của lưu huỳnh, đóng vai trò then chốt trong chương trình hóa học lớp 10. Bài viết này sẽ tóm tắt hóa 10 bài 32, cung cấp kiến thức trọng tâm về tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của ba hợp chất này, giúp bạn nắm vững nội dung bài học.
Hiđro sunfua là chất khí không màu, mùi trứng thối, độc. H₂S tan ít trong nước tạo thành dung dịch axit sunfuhiđric (H₂S) – một axit yếu.
Lưu huỳnh đioxit (SO₂) là chất khí không màu, mùi hắc, độc, nặng hơn không khí. SO₂ tan trong nước tạo thành dung dịch axit sunfurơ (H₂SO₃) – một axit yếu.
Lưu huỳnh trioxit (SO₃) là chất lỏng không màu, hút ẩm mạnh, tan vô hạn trong nước tạo thành axit sunfuric (H₂SO₄).
Cả ba hợp chất này đều có ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. SO₂ được sử dụng chủ yếu trong sản xuất axit sunfuric. SO₃ là chất trung gian quan trọng trong quá trình sản xuất axit sunfuric. H₂S được dùng trong phân tích hóa học.
Tóm tắt hóa 10 bài 32 về hiđro sunfua, lưu huỳnh đioxit và lưu huỳnh trioxit giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về tính chất và ứng dụng của các hợp chất quan trọng này. Việc hiểu rõ tính chất hóa học của chúng là nền tảng quan trọng để học tốt chương trình hóa học lớp 10.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt tính chất hóa học của SO₂. Cần lưu ý SO₂ vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về axit sunfuric và các hợp chất khác của lưu huỳnh trên Đại CHiến 2.