Tóm Tắt Bài 10 Hóa 9: Axit Sunfuric – Muối Sunfat

Tháng 12 21, 2024 0 Comments

Axit sunfuric (H₂SO₄) và muối sunfat là trọng tâm của bài 10 hóa 9. Bài viết này sẽ Tóm Tắt Bài 10 Hóa 9, cung cấp kiến thức trọng tâm về tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng và điều chế của axit sunfuric, cũng như tìm hiểu về muối sunfat và nhận biết ion sunfat.

Tính Chất, Ứng Dụng và Điều Chế Axit Sunfuric (H₂SO₄) – Tóm Tắt Bài 10 Hóa 9

Axit sunfuric là một axit vô cơ mạnh, có vai trò quan trọng trong công nghiệp và đời sống. Để nắm vững kiến thức bài 10 hóa 9, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất đặc trưng của nó.

Tính Chất Vật Lý của Axit Sunfuric

Axit sunfuric nguyên chất là chất lỏng sánh, không màu, nặng gần gấp hai lần nước. Nó tan vô hạn trong nước và tỏa nhiều nhiệt. Khi pha loãng axit sunfuric cần rót từ từ axit vào nước, tuyệt đối không làm ngược lại để tránh nguy hiểm.

Tính chất vật lý của axit sunfuricTính chất vật lý của axit sunfuric

Tính Chất Hóa Học của Axit Sunfuric

Axit sunfuric là một axit mạnh, có đầy đủ tính chất hóa học của một axit. Nó làm quỳ tím chuyển đỏ, tác dụng với kim loại đứng trước hidro, bazơ, oxit bazơ và muối. Đặc biệt, axit sunfuric đặc, nóng còn có tính oxi hóa mạnh.

Axit Sunfuric Loãng

  • Tác dụng với kim loại đứng trước H: Fe + H₂SO₄(loãng) → FeSO₄ + H₂
  • Tác dụng với bazơ: H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O
  • Tác dụng với oxit bazơ: H₂SO₄ + CuO → CuSO₄ + H₂O
  • Tác dụng với muối: H₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + 2HCl

Axit Sunfuric Đặc, Nóng

  • Tác dụng với kim loại: 2H₂SO₄(đặc, nóng) + Cu → CuSO₄ + SO₂↑ + 2H₂O
  • Tác dụng với phi kim: 2H₂SO₄(đặc, nóng) + C → CO₂↑ + 2SO₂↑ + 2H₂O

Ứng Dụng của Axit Sunfuric

Axit sunfuric có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa, sơn, ắc quy, luyện kim,… Nó là một trong những hóa chất quan trọng nhất trong công nghiệp.

Ứng dụng của axit sunfuricỨng dụng của axit sunfuric

Xem thêm giải sgk hóa 10 bài 24.

Điều Chế Axit Sunfuric

Axit sunfuric được sản xuất trong công nghiệp theo phương pháp tiếp xúc.

Sơ đồ sản xuất

S → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄

Điều chế Axit SunfuricĐiều chế Axit Sunfuric

Bạn có thể tìm hiểu thêm về tóm tắt chương 3 hóa 10.

Muối Sunfat và Nhận Biết Ion Sunfat – Tóm Tắt Bài 10 Hóa 9

Muối Sunfat

Muối sunfat là muối của axit sunfuric. Chúng thường tan trong nước, trừ một số muối như BaSO₄, PbSO₄, CaSO₄ ít tan.

Nhận Biết Ion Sunfat

Để nhận biết ion sunfat (SO₄²⁻), ta dùng dung dịch chứa ion Ba²⁺ (như BaCl₂, Ba(NO₃)₂). Nếu xuất hiện kết tủa trắng BaSO₄ không tan trong axit thì chứng tỏ có mặt ion sunfat.

BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ + 2NaCl

Cùng xem thêm giải bài tập hóa 10 sgk trang 119.

Kết luận

Tóm tắt bài 10 hóa 9 cung cấp kiến thức cơ bản về axit sunfuric và muối sunfat. Hiểu rõ tính chất, ứng dụng và điều chế của chúng là nền tảng quan trọng để học tốt hóa học.

FAQ

  1. Tại sao khi pha loãng H₂SO₄ phải rót từ từ axit vào nước?
  2. Axit sunfuric có những tính chất hóa học nào?
  3. Muối sunfat nào không tan trong nước?
  4. Làm thế nào để nhận biết ion sunfat?
  5. Ứng dụng chủ yếu của axit sunfuric là gì?
  6. Axit sunfuric đặc nóng có tính chất gì đặc biệt?
  7. Phương pháp điều chế axit sunfuric trong công nghiệp là gì?

Tham khảo thêm bộ tài liệu lớp 10 hóabài thực hành số 2 hóa 10 nâng cao.

Bạn có thể tìm thấy các bài viết khác liên quan đến hóa học lớp 9 trên website của chúng tôi. Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: Mỹ Khê, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave A Comment

To Top